Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 23:55:22 02/05/2024

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 82.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 85.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 73.250 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 74.950 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 03/04/2024 đến ngày 03/05/2024

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 23:55:22 02/05/2024

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC82.90085.100
PNJ83.00085.200
DOJI82.80085.000
Mi Hồng83.00084.500
Ngọc Thẩm82.80084.800
Biên HòaSJC81.80083.800
Hà NộiPNJ83.00085.200
DOJI82.60084.900
Bảo Tín Minh Châu82.95084.850
Bảo Tín Mạnh Hải82.95085.050
Phú Quý83.00085.000
Đà NẵngPNJ83.00085.200
DOJI82.80085.000
Đông Nam BộPNJ83.00085.200
Ngọc Thẩm82.80084.800
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải82.95085.050
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải82.95085.050
Bến TreMi Hồng83.00084.500
Tiền GiangMi Hồng83.00084.500
g_mien-tayNgọc Thẩm82.80084.800
Mỹ ThoNgọc Thẩm82.80084.800
Vĩnh LongNgọc Thẩm82.80084.800
Long XuyênNgọc Thẩm82.80084.800
Cần ThơNgọc Thẩm82.80084.800
Sa ĐécNgọc Thẩm82.80084.800
Trà VinhNgọc Thẩm82.80084.800
Tân AnNgọc Thẩm82.80084.800
Cập nhật lúc 23:55:22 02/05/2024
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 23:55:22 02/05/2024

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC73.25074.950
PNJ73.80075.500
DOJI73.60075.150
Mi Hồng71.70073.000
Ngọc Thẩm71.80073.300
Phú Quý74.00075.600
Biên HòaSJC73.25074.950
Hà NộiPNJ73.80075.500
DOJI73.60075.150
Bảo Tín Minh Châu73.58075.180
Bảo Tín Mạnh Hải73.63075.380
Phú Quý74.00075.600
Đà NẵngPNJ73.80075.500
DOJI73.60075.150
Đông Nam BộPNJ73.80075.500
Ngọc Thẩm71.80073.300
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải73.63075.380
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải73.63075.380
Bến TreMi Hồng71.70073.000
Tiền GiangMi Hồng71.70073.000
g_mien-tayNgọc Thẩm71.80073.300
Mỹ ThoNgọc Thẩm71.80073.300
Vĩnh LongNgọc Thẩm71.80073.300
Long XuyênNgọc Thẩm71.80073.300
Cần ThơNgọc Thẩm71.80073.300
Sa ĐécNgọc Thẩm71.80073.300
Trà VinhNgọc Thẩm71.80073.300
Tân AnNgọc Thẩm71.80073.300
Cập nhật lúc 23:55:22 02/05/2024
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc