Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 23:55:22 02/05/2024
Giá vàng Miếng SJC
Giá vàng Nhẫn SJC
Giá vàng tại các tổ chức
Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua
Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 03/04/2024 đến ngày 03/05/2024
Bảng so sánh giá vàng miếng SJC
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 23:55:22 02/05/2024
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | SJC | 82.900 | 85.100 |
PNJ | 83.000 | 85.200 | |
DOJI | 82.800 | 85.000 | |
Mi Hồng | 83.000 | 84.500 | |
Ngọc Thẩm | 82.800 | 84.800 | |
Biên Hòa | SJC | 81.800 | 83.800 |
Hà Nội | PNJ | 83.000 | 85.200 |
DOJI | 82.600 | 84.900 | |
Bảo Tín Minh Châu | 82.950 | 84.850 | |
Bảo Tín Mạnh Hải | 82.950 | 85.050 | |
Phú Quý | 83.000 | 85.000 | |
Đà Nẵng | PNJ | 83.000 | 85.200 |
DOJI | 82.800 | 85.000 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 83.000 | 85.200 |
Ngọc Thẩm | 82.800 | 84.800 | |
Bắc Ninh | Bảo Tín Mạnh Hải | 82.950 | 85.050 |
Hải Dương | Bảo Tín Mạnh Hải | 82.950 | 85.050 |
Bến Tre | Mi Hồng | 83.000 | 84.500 |
Tiền Giang | Mi Hồng | 83.000 | 84.500 |
g_mien-tay | Ngọc Thẩm | 82.800 | 84.800 |
Mỹ Tho | Ngọc Thẩm | 82.800 | 84.800 |
Vĩnh Long | Ngọc Thẩm | 82.800 | 84.800 |
Long Xuyên | Ngọc Thẩm | 82.800 | 84.800 |
Cần Thơ | Ngọc Thẩm | 82.800 | 84.800 |
Sa Đéc | Ngọc Thẩm | 82.800 | 84.800 |
Trà Vinh | Ngọc Thẩm | 82.800 | 84.800 |
Tân An | Ngọc Thẩm | 82.800 | 84.800 |
Cập nhật lúc 23:55:22 02/05/2024 https://giavang.org/ |
Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ
Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 23:55:22 02/05/2024
Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | SJC | 73.250 | 74.950 |
PNJ | 73.800 | 75.500 | |
DOJI | 73.600 | 75.150 | |
Mi Hồng | 71.700 | 73.000 | |
Ngọc Thẩm | 71.800 | 73.300 | |
Phú Quý | 74.000 | 75.600 | |
Biên Hòa | SJC | 73.250 | 74.950 |
Hà Nội | PNJ | 73.800 | 75.500 |
DOJI | 73.600 | 75.150 | |
Bảo Tín Minh Châu | 73.580 | 75.180 | |
Bảo Tín Mạnh Hải | 73.630 | 75.380 | |
Phú Quý | 74.000 | 75.600 | |
Đà Nẵng | PNJ | 73.800 | 75.500 |
DOJI | 73.600 | 75.150 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 73.800 | 75.500 |
Ngọc Thẩm | 71.800 | 73.300 | |
Bắc Ninh | Bảo Tín Mạnh Hải | 73.630 | 75.380 |
Hải Dương | Bảo Tín Mạnh Hải | 73.630 | 75.380 |
Bến Tre | Mi Hồng | 71.700 | 73.000 |
Tiền Giang | Mi Hồng | 71.700 | 73.000 |
g_mien-tay | Ngọc Thẩm | 71.800 | 73.300 |
Mỹ Tho | Ngọc Thẩm | 71.800 | 73.300 |
Vĩnh Long | Ngọc Thẩm | 71.800 | 73.300 |
Long Xuyên | Ngọc Thẩm | 71.800 | 73.300 |
Cần Thơ | Ngọc Thẩm | 71.800 | 73.300 |
Sa Đéc | Ngọc Thẩm | 71.800 | 73.300 |
Trà Vinh | Ngọc Thẩm | 71.800 | 73.300 |
Tân An | Ngọc Thẩm | 71.800 | 73.300 |
Cập nhật lúc 23:55:22 02/05/2024 https://giavang.org/ |